|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân mật
adj
intimate, very close
![](img/dict/02C013DD.png) | [thân mật] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | colloquial; informal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếp đón ai một cách thân mật | | To greet somebody in an informal manner | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | familiar | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thân mật với nhân viên của mình | | To be familiar with one's staff | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng để nó thân mật với em gái ông quá! | | Don't let him get overfamiliar with your younger sister! |
|
|
|
|