|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân cận
adj close, near
| [thân cận] | | | intimate; close | | | Theo những nguồn tin thân cận Nhà Trắng | | According to sources close to the White House | | | Tổng thống hội ý với các cố vấn thân cận nhất của mình | | The President consulted his closest advisers |
|
|
|
|