Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thác



noun
waterfall, falls
verb
to die to pretext

[thác]
cascade; rapid; chute; fall
Thác Victoria/Niagara
Victoria/Niagara Falls
xem chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.