Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành viên



noun
member

[thành viên]
member
Bây giờ anh thực sự là một thành viên trong gia đình chúng tôi
You're a full member of our family now
Nếu là thành viên của hội, anh sẽ có quyền biểu quyết trong các cuộc họp
Membership of the union will entitle you to vote in meetings
Thành viên sáng lập
Xem sáng lập viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.