|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành viên
noun member
| [thành viên] | | | member | | | Bây giờ anh thực sự là một thành viên trong gia đình chúng tôi | | You're a full member of our family now | | | Nếu là thành viên của hội, anh sẽ có quyền biểu quyết trong các cuộc họp | | Membership of the union will entitle you to vote in meetings | | | Thành viên sáng lập | | Xem sáng lập viên |
|
|
|
|