Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tao



verb
I, mẹ
noun
time. rope strand

[tao]
động từ
I, me. (orrogant or familiar used by a superior to an inferior or between friends second person pronoun being mày)
danh từ.
time.
rope strand.
turn, round, twining



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.