|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tao
verb I, mẹ noun time. rope strand
| [tao] | | động từ | | | I, me. (orrogant or familiar used by a superior to an inferior or between friends second person pronoun being mày) | | danh từ. | | | time. | | | rope strand. | | | turn, round, twining |
|
|
|
|