Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tan



verb
to dissolve, to melt, to thaw. into pieces. to be over, to close, to disperse

[tan]
động từ.
to dissolve, to melt, to thaw.
into pieces, be scattered, be dispelled
to be over, to close, to disperse.
disperse, dissipate, be dispersed, break up



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.