|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tam đoạn luận
noun syllogism
| [tam đoạn luận] | | | syllogism | | | Tam đoạn luận: Một hình thức suy luận diễn dịch bao gồm một tiền đề chính, một tiền đề thứ và một kết luận | | Syllogism: A form of deductive reasoning consisting of a major premise, a minor premise and a conclusion |
|
|
|
|