|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ta
pronoun
I, me, my ta cũng nghĩ thế I think so, too. we, our, us ta đi thôi let's go
 | [ta] | | |  | I; me; my | | |  | Ta thì ta không nghĩ vậy | | | As for me, I don't think so | | |  | Các ngươi phải vâng lệnh ta! | | | You must obey my orders! | | |  | Đây là quyền trượng của ta | | | This is my scepter | | |  | we; our; us | | |  | Ta không nên cãi họ | | | We should not contradict them | | |  | Quân ta thắng hết trận này đến trận khác | | | Our army have won a series/succession of victories | | |  | Ta đi thôi! | | | Let's go! | | |  | Thế giới chung quanh ta | | | The world around us |
|
|
|
|