|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự động
adj automatic
| [tự động] | | | self-regulating; automatic | | | Một công tắc đèn tự động | | An automatic light switch | | | Sự tự động xử lý dữ liệu | | Automatic data processing | | | Tự động sao lưu | | Automatic backup | | | automatically | | | Toàn bộ thông tin trao đổi trong hội nghị sẽ được tự động ghi vào một tập tin | | All information exchanged in the conference will be automatically written to a file |
|
|
|
|