Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tục lệ



noun
rule, practice

[tục lệ]
tradition; custom; mores
Đó là một tục lệ của người Việt Nam
It's a Vietnamese custom
Tục lệ địa phương
Local customs
Không có tục lệ nơi nào giống nơi nào
Customs vary from one place to another
Tục lệ này vẫn còn đất sống ở nhiều nơi trong xứ này
This custom is still very much alive in parts of this country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.