|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổng quát
adj
general, comprehensive
 | [tổng quát] | |  | general | |  | Ngôn ngữ học tổng quát | | General linguistics | |  | Đi từ tổng quát đến chi tiết | | To go from the general to the specific; To go from the general to the particular |
|
|
|
|