![](img/dict/02C013DD.png) | [tốn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pay for...; to cost |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh tốn bao nhiêu tiền mua căn nhà? |
| How much did the house cost you?; how much did you pay for the house? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông nên đi xe lửa cho đỡ tốn tiền |
| You should go by train to save money |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vậy là ông phải tốn thêm năm đô nữa |
| That will cost you another five dollars |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nếu vậy, tôi đỡ tốn tiền lắm |
| It will save me a great deal of expense |