Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tị nạn



verb
to flee from danger; to refuge

[tị nạn]
to take refuge; to be a refugee
Trại tị nạn
Refugee camp
Xin tị nạn chính trị
To ask for political asylum; To request political asylum
Được phép tị nạn chính trị
To be granted political asylum
Người ta không cho ông ấy tị nạn chính trị
He was refused political asylum
Người xin tị nạn
Asylum-seeker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.