Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tầm vóc



noun
stature

[tầm vóc]
stature; height
() tầm vóc thấp / cao
To be small/tall of stature; To be small/tall in stature
Tầm vóc họ ngang nhau
They are the same height



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.