|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tất cả
adv
all, whole, as a whole
 | [tất cả] | | |  | all | | |  | Tất cả những động từ nào không phải là động từ tận cùng bằng er | | | All verbs other than those in -er | | |  | Theo tin giờ chót thì tất cả đều yên ổn | | | The latest news is that all is quiet |
|
|
|
|