Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tấn công



verb
to attack, to assault

[tấn công]
to launch an offensive against somebody/something; to make an attack/assault on somebody/something; to carry the war into the enemy's camp; to assail; to attack; to assault
Chọn ai làm mục tiêu tấn công
To make somebody the target of one's attacks
Tấn công tới tấp vào các đô thị bị địch chiếm
To make repeated attacks on the cities occupied by the enemy
Địch mở nhiều đợt tấn công vào sở chỉ huy của ta
There were several waves of enemy attack on our headquarters



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.