|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tưởng tượng
verb
to imagine
![](img/dict/02C013DD.png) | [tưởng tượng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to picture; to fancy; to imagine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn tưởng tượng hắn có người bạn tên là A | | In his imagination, he has a friend called A | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phần còn lại tôi cho anh tưởng tượng đấy | | I leave the rest to your imagination | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi tưởng tượng hắn là một bậc anh hùng | | I imagined him as a hero | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem hư cấu 2 |
|
|
|
|