Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tưởng



verb
to think

[tưởng]
to believe; to think
Anh tưởng anh là người duy nhất biết sự thật ư?
Do you think you have a monopoly of the truth?
Đừng tưởng tôi đến đây là để ngồi đợi anh!
Don't think I'm just going to sit and wait for you!
to take... for...
Bà tưởng tôi là chàng ngốc ư?
Do you take me for an idiot?
Hắn làm cho người ta tưởng hắn là bác sĩ
He pretended he was a doctor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.