Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
túc trực



verb
to keep watch to stand by, to sit by

[túc trực]
to keep watch/vigil
Túc trực chăm sóc bố ốm
To watch by one's father's bedside; To keep watch by one's father's bedside
Chúng tôi muốn bà túc trực với các cháu trong lúc chúng tôi vắng nhà
We want you to watch over the children while we are away
Tôi sẽ túc trực bên nàng cho đến khi nàng hết sốt
I'll sit up with her until the fever passes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.