Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính từ



noun
adjective

[tính từ]
adjective
Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ ở một trong ba dạng cấp so sánh: Nguyên (Đẹp ), So sánh (Đẹp hơn ), Tối thượng (Đẹp nhất )
An adjective is a word that modifies a noun or pronoun in one of three forms of comparative degree: Positive (Beautiful), Comparative (More beautiful), Superlative (Most beautiful)
Tính từ sở hữu / chỉ định
Possessive/demonstrative adjective
adjectival



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.