|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính từ
noun adjective
| [tính từ] | | | adjective | | | Tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ ở một trong ba dạng cấp so sánh: Nguyên (Đẹp ), So sánh (Đẹp hơn ), Tối thượng (Đẹp nhất ) | | An adjective is a word that modifies a noun or pronoun in one of three forms of comparative degree: Positive (Beautiful), Comparative (More beautiful), Superlative (Most beautiful) | | | Tính từ sở hữu / chỉ định | | Possessive/demonstrative adjective | | | adjectival |
|
|
|
|