Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tích trữ



verb
to hoard, to store up

[tích trữ]
động từ
to hoard up, to store up, to amass
mua tích trữ vật gì
buy something as a speculation
tích trữ tiền để dùng sau này
hoard money for future



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.