Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tình hình



noun
situation

[tình hình]
state of affairs; conjuncture; situation
Tình hình đã bình thường trở lại
The situation has got back/returned to normal
Tình hình chẳng có gì thay đổi
There's no change in the situation
Thị trường phụ thuộc tình hình kinh tế
The market depends on the economic situation; The market is conditioned by the economic situation; The market is conditional on the economic situation
Tìm hiểu tình hình công ăn việc làm ở các tỉnh duyên hải
To learn about the job/employment situation in the coastal provinces



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.