|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tìm hiểu
verb to survery, to search, to court
| [tìm hiểu] | | | to study; to learn about...; to find out about... | | | Tìm hiểu sự việc | | To learn about the facts | | | Họ đang tìm hiểu về lịch sử Việt Nam | | They're learning about Vietnamese history |
|
|
|
|