|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tái phạm
verb to relapse, to commit again
| [tái phạm] | | | to repeat an offence; to backslide; to relapse into crime; to return to crime | | | 5 % phạm nhân được đặc xá đã tái phạm | | 5 % of amnestied prisoners have returned to crime | | | Nếu tái phạm thì phải bị phạt tù | | A repeat offence will lead to a mandatory prison sentence | | | Kẻ tái phạm | | | Backslider; repeat offender; recidivist; repeater |
|
|
|
|