Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tái bản



verb
to reprint

[tái bản]
to reprint
Sách sắp tái bản lần thứ tư
The book is going into its fourth reprint
" Sắp tái bản "
'Being reprinted'; 'New edition pending'



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.