|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tàu
noun ship, boat, craft. junk stable tàu lá a stem of leaf adj (cũ) Chinese
| | | | | | [tàu] | | | ship; boat; vessel | | | Tàu hải quân | | Naval vessel | | | Tàu chỉ huy | | Command ship | | | Tàu trợ chiến | | Combat support ship | | | Chúng ta phải bơm nước trong tàu ra | | We'll have to pump the water out of the boat | | | xem tàu hoả | | | Tàu suốt | | Through/Non-stop train | | | Tàu nhanh | | Fast train; express train; express | | | xem tàu bay | | | stall; stable | | | Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ | | When a horse is ill, the whole stable refuse to eat the grass | | | China | | | Mỹ, Nga, Tàu | | United States of America, Russia, China | | | Trà Tàu | | China tea | | | Phố Tàu | | Chinatown | | | Chinese | | | Tục lệ đám cưới Tàu | | Chinese wedding customs | | | Lấy một thương gia người Tàu | | To marry a Chinese businessman |
|
|
|
|