|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài tử
noun amateur. actor, actress. (cũ) talented men
| [tài tử] | | | actor; actress | | | Cô ấy xinh như tài tử xi nê | | She was as pretty as a screen actress | | | Làm quen với nhiều tài tử điện ảnh và sân khấu | | To make the acquaintance of many actors/actresses of screen and stage | | | xem nghiệp dư | | | dilettante; dabbler | | | Làm một việc gì đó theo kiểu tài tử (thiếu ý định nghiêm túc ) | | To do something as a hobby; to dabble in something; to do something amateurishly |
|
|
|
|