|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
soi bóng
| [soi bóng] | | | to reflect | | | Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ | | He looked at the rows of trees reflected in the lake. |
Reflect Anh nhìn hàng cây soi bóng mặt hồ He looked at the rows of trees reflected in the lake
|
|
|
|