Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
so màu


[so màu]
(lý, hóa học) Colourimetric.
Phép so màu
Colourimetry.



(lý, hóa học) Colourimetric
Phép so màu Colourimetry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.