|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
smoother tối ưu
Lĩnh vực: đo lường & điều khiển |
optimal smoother |
| Giải thích VN: Một thuật toán tạo ra một ước lượng của một biến số động ở một thời điểm cụ thể, sử dụng tất cả các dữ liệu trước đây và hoạt động theo kế hoạch. |
| Giải thích EN: An algorithm that generates an estimate of a dynamic variable at a certain time, using all available data on past and projected performance. |
|
|
|
|