Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh sự



verb
to make troubles, to cause a quarrel
adj
quarrelsome

[sinh sự]
to ask/look for trouble
Lái xe mà không có bằng lái tức là sinh sự rồi còn gì!
It's really asking for trouble driving without a driver's licence!
to pick a quarrel with somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.