|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh sự
verb to make troubles, to cause a quarrel adj quarrelsome
| [sinh sự] | | | to ask/look for trouble | | | Lái xe mà không có bằng lái tức là sinh sự rồi còn gì! | | It's really asking for trouble driving without a driver's licence! | | | to pick a quarrel with somebody |
|
|
|
|