|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sau này
adj, adv
afterwards, later, in the future
![](img/dict/02C013DD.png) | [sau này] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | afterwards | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in the future | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nếu chúng tôi xây dựng được một hình ảnh đẹp về Đại Hàn trong đầu óc khách khứa Trung Quốc nhân dịp World Cup thì điều này sẽ có lợi cho chúng tôi sau này | | If we build a good image of Korea in the minds of Chinese visitors during the World Cup, it will help us in the future |
|
|
|
|