Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa chân


[sa chân]
stumble; make a slip; take a false step; trip
sa chân xuống hố
to trip into a hole



to trip
sa chân xuống hố to trip into a hole


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.