Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sức sống



noun
vitality
một dân tộc đầy sức sống a powerful nation

[sức sống]
xem sinh lực
Một dân tộc đầy sức sống
A nation full of vitality
Nàng vẫn còn xuân và tràn đầy sức sống
She's still young and full/brimful of vitality; She's still young and bursting/brimming with vitality



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.