Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sổ tay



noun
notebook

[sổ tay]
handbook; manual
Sổ tay bảo trì
Service manual/handbook; Maintenance handbook/manual



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.