|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số phận
![](img/dict/02C013DD.png) | [số phận] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lot; fate; destiny | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số phận anh ta thật bi thảm | | His destiny was tragic | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bằng lòng với số phận mình | | To be happy with one's lot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Số phận tôi nằm trong tay các ông | | My fate is in your hands | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tất cả các đơn xin việc đều chịu chung số phận | | All job applications receive the same treatment; All job applications meet with the same fate |
Destiny, fate, lot
|
|
|
|