Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số nhiều


[số nhiều]
(ngôn ngữ học) plural
Từ này luôn ở số nhiều
This word always takes the plural
(Khi ) ở số nhiều từ này có " s"
This word has/takes an 's' (when) in the plural
Đặt (một từ ) ở số nhiều
To put (a word) in/into the plural
Số nhiều của " Child" là gì?
What's the plural of 'Child ' ?



(ngôn ngữ) Plural


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.