![](img/dict/02C013DD.png) | [sĩ quan] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (military) officer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhờ có quan hệ với các sĩ quan cao cấp của Đồng minh, Mata Hari đã thu được nhiều thông tin quan trọng về quân sự |
| Through her liaisons with high-ranking Allied officers, Mata Hari was able to obtain a lot of important military information |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Biệt phái một sĩ quan sang làm việc với ai |
| To detach an officer to serve with somebody |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Bằng sĩ quan |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Commission |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Từ lính trơn trở thành sĩ quan |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To rise from the ranks; to be a ranker |