| [súng] |
| | water-lily; nenuphar |
| | firearm; gun |
| | Súng bắn nút chai (đồ chơi của trẻ con ) |
| Popgun |
| | Coi chừng! Nó có súng đấy! |
| Look out! He has a gun! |
| | Súng này có giấy phép hay không? |
| Do you have a licence for this gun? |
| | Đừng nghịch súng nhé! |
| A gun isn't a toy! |
| | Chĩa súng vào người ai |
| To draw a gun on somebody; To point a gun at somebody |
| | Tôi rút súng ra và hỏi nó muốn gì |
| I pulled out my gun and asked him what he wanted |