|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sôi máu
| | | | | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sôi máu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | somebody's blood is up | | ![](img/dict/809C2811.png) | Làm cho ai sôi máu | | ![](img/dict/633CF640.png) | To make somebody's blood boil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái nhìn khinh khỉnh của hắn làm tôi sôi máu | | His supercilious glance made my blood boil |
(thông tục) như sôi gan
|
|
|
|