|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sãi
| [sãi] | | | Boatman. | | | Pagoda's warden. | | | Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa | | Everybody's business is nobody's business. | | | watchman in Buddhist temple; Buddhist monk |
Boatman Pagoda's warden Nhiều sãi không ai đóng cửa chùa Everybody's business is nobody's business
|
|
|
|