|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát
verb, adj
be very close to, adjoining
![](img/dict/02C013DD.png) | [sát] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | close | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ đi sát đằng sau chúng tôi | | They walked close behind us | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng lại sát quá! | | Don't come too close! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những nhà sát nhau | | Houses close together | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các bạn hãy ngồi sát nhau hơn nữa vì hết ghế rồi! | | Sit closer together because there are no more seats! |
|
|
|
|