Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sánh bước



verb
to walk abreast, to stroll abreast to catch up with, to overtake

[sánh bước]
động từ
to walk abreast, to stroll
abreast
to catch up with, to overtake



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.