Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sách vở



noun
books
adj
bookish, dogmatic
người trí thức sách vở dogmatic intellectual

[sách vở]
(nói chung) books
Kiến thức của nó toàn là từ sách vở mà ra
His knowledge comes straight out of books
bookish; dogmatic
Người trí thức sách vở
Dogmatic intellectual



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.