Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rung chuyển


[rung chuyển]
Shake violently, quake.
Động đất làm rung chuyển nhà cửa
An earthquake shook violently houses and buildings.
Make a strong impact on.
Làm rung chuyển dư luận
To make a strong impact on public opinion.
shake, jog, jolt
sức mạnh rung chuyển
seismic force



Shake violently, quake
Động đất làm rung chuyển nhà cửa An earthquake shook violently houses and buildings
Make a strong impact on
Làm rung chuyển dư luận To make a strong impact on public opinion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.