|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ruột gan
| [ruột gan] | | | Heart, mind. | | | Ruột gan bối rối | | To feel anxiety in one's heart. | | | Ruột gan để đâu | | To be inattentive. | | | innards |
Heart, mind Ruột gan bối rối To feel anxiety in one's heart Ruột gan để đâu To be inattentive
|
|
|
|