|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riềng
| [riềng] | | | Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant). | | | (thông tục) Abuse, scold, rebuke. | | | Bị riềng một trận nên thân | | To get a sound scolding. |
Galingale, alpinia (kind of zingiberaceous plant). (thông tục) Abuse, scold, rebuke Bị riềng một trận nên thân To get a sound scolding
|
|
|
|