|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
riêng tây
| [riêng tây] | | | private; personal; own | | | Đồ tế nhuyễn, của riêng tây | | Personal clothing and belongings; personal effects. |
Private, personal Đồ tế nhuyễn, của riêng tây Personal clothing and belongings, personal effects
|
|
|
|