|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rau
noun greens; vegetables vườn rau vegetable garden
| [rau] | | | greens; vegetables | | | Vườn rau | | Vegetable garden; market garden; kitchen garden | | | placenta; placental | | | Cuống rau | | Umbilical cord | | | Nơi chôn rau cắt rốn | | Birthplace |
|
|
|
|