Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ranh giới


[ranh giới]
limit; frontier; bound; boundary
Ranh giới thời gian và không gian
Temporal and spatial boundaries
Ranh giới giữa thực và hư rất mong manh
There is a fine line between fact and fiction



limit; border line; frontier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.